Những lợi ích của quả mơ là gì?

Nhân hạt mơ chứa một lượng lớn vitamin B 17 có tác dụng ngăn ngừa ung thư hiệu quả.  

Mô tả

Quả mơ tương tự như quả đào nhưng nhỏ hơn một chút và có vỏ màu vàng hoặc cam mịn như nhung.

Mơ không thích hợp để làm nước ép, nhưng có thể trộn mơ xay nhuyễn với các loại nước khác. Trái cây tươi có vị ngọt, nó là sự giao thoa giữa đào và mận. Mơ sống hơi chua, nhưng độ chua sẽ giảm dần khi chúng chín. Khi chín, hàm lượng vitamin A của nó tăng gấp đôi.

Giá trị dinh dưỡng

Quả mơ có đặc tính chữa bệnh tuyệt vời. Trái cây tươi rất giàu đường tự nhiên dễ tiêu hóa, vitamin A và C, riboflavin (B2) và niacin (B3). Nó là một nguồn tuyệt vời của các khoáng chất như canxi, phốt pho, sắt, natri, lưu huỳnh, mangan, coban và brom.

Quả mơ thường được phơi khô, dùng làm nhân bánh nướng, hoặc ăn như mứt. Hàm lượng calo trong mơ tăng lên nhiều lần so với khi chúng được sấy khô, đồng thời lượng canxi, phốt pho và sắt cũng tăng lên đáng kể.

Beta-carotene và lycopene chứa trong những loại trái cây vàng này ngăn chặn quá trình oxy hóa cholesterol xấu, từ đó giúp ngăn ngừa bệnh tim. Hạt mơ là loại hạt chứa nhiều chất đạm và chất béo không kém các loại hạt khác. Chúng cũng chứa nhiều vitamin B17. Ăn các loại hạt này hàng ngày có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa ung thư. Các bệnh nhân ung thư báo cáo rằng khối u của họ thu nhỏ lại khi dùng vitamin B17 liều cao.

Những hạt đắng này có thể được nghiền nát và nuốt với một thìa cà phê mật ong. Quả mơ, hạt, dầu và hoa đã được sử dụng làm thuốc từ thời cổ đại. Một loại dầu tương tự như dầu hạnh nhân được lấy từ nhân của hạt, nó được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc an thần và chống co thắt. Dầu cũng rất hữu ích cho việc chữa lành vết thương, nó có tác dụng tẩy giun sán và cải thiện sức khỏe.

Thiếu máu. Lượng sắt cao trong mơ khiến chúng trở thành thực phẩm tuyệt vời cho những bệnh nhân thiếu máu. Một lượng nhỏ đồng trong trái cây giúp hấp thụ sắt. Tiêu thụ mơ có thể làm tăng sản xuất hemoglobin trong cơ thể. Đây là thực phẩm lý tưởng cho phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là những người nặng nhọc.

Táo bón. Xenluloza và pectin có trong quả mơ là thuốc nhuận tràng nhẹ và có tác dụng điều trị táo bón. Xenluloza không hòa tan hoạt động giống như một bàn chải thô giúp hỗ trợ nhu động ruột. Pectin hấp thụ và giữ nước, do đó làm tăng khối lượng phân và thúc đẩy nhu động ruột.

Tiêu hóa. Ăn một vài quả mơ trước bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa vì chúng có tính kiềm trong hệ tiêu hóa.

Tầm nhìn. Một lượng lớn vitamin A (đặc biệt là trong mơ khô) rất cần thiết để duy trì và cải thiện thị lực. Thiếu vitamin này có thể dẫn đến quáng gà và mờ mắt.

Sốt. Trộn một ít mật ong và mơ xay nhuyễn với nước khoáng và uống thức uống này để hạ nhiệt độ cơ thể. Nó làm dịu cơn khát và loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Da có vấn đề. Nước ép lá mơ tươi có thể được bôi ngoài da trị ghẻ, chàm, cháy nắng và ngứa da, nó làm mát và dịu cơn ngứa.

Lời khuyên

Mơ thường được thu hoạch khi chúng vẫn còn săn chắc. Mơ chưa chín có màu vàng và chua. Khi chín, nó trở nên mềm, màu sắc trở nên bão hòa, có màu vàng cam. Lúc này, trái cây phải được xử lý cẩn thận, vì chúng rất dễ bị hỏng.

Những loại trái cây này có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong ba hoặc bốn ngày. Chú ý

Mơ tươi chứa một lượng nhỏ oxalat. Những người bị lắng đọng canxi oxalat trong thận không nên tiêu thụ quá nhiều loại quả này.

Mơ khô rất giàu các hợp chất chứa lưu huỳnh như sulfur dioxide. Những hợp chất này có thể gây ra phản ứng bất lợi ở những người bị hen suyễn.  

 

Bình luận