Cơm trắng (kiểu Á), nấu chín

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo97 kCal1684 kCal5.8%6%1736 g
Protein2.02 g76 g2.7%2.8%3762 g
Chất béo0.19 g56 g0.3%0.3%29474 g
Carbohydrates20.09 g219 g9.2%9.5%1090 g
Chất xơ bổ sung1 g20 g5%5.2%2000 g
Nước76.63 g2273 g3.4%3.5%2966 g
Tro0.07 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.02 mg1.5 mg1.3%1.3%7500 g
Vitamin B2, riboflavin0.013 mg1.8 mg0.7%0.7%13846 g
Vitamin B4, cholin2.1 mg500 mg0.4%0.4%23810 g
Vitamin B5 pantothenic0.215 mg5 mg4.3%4.4%2326 g
Vitamin B6, pyridoxine0.026 mg2 mg1.3%1.3%7692 g
Vitamin B9, folate1 μg400 μg0.3%0.3%40000 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.04 mg15 mg0.3%0.3%37500 g
Vitamin PP, KHÔNG0.29 mg20 mg1.5%1.5%6897 g
macronutrients
Kali, K10 mg2500 mg0.4%0.4%25000 g
Canxi, Ca2 mg1000 mg0.2%0.2%50000 g
Magie, Mg5 mg400 mg1.3%1.3%8000 g
Natri, Na5 mg1300 mg0.4%0.4%26000 g
Lưu huỳnh, S20.2 mg1000 mg2%2.1%4950 g
Phốt pho, P8 mg800 mg1%1%10000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.14 mg18 mg0.8%0.8%12857 g
Mangan, Mn0.262 mg2 mg13.1%13.5%763 g
Đồng, Cu49 μg1000 μg4.9%5.1%2041 g
Selen, Se5.6 μg55 μg10.2%10.5%982 g
Kẽm, Zn0.41 mg12 mg3.4%3.5%2927 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)0.05 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.168 g~
valine0.123 g~
Histidin *0.047 g~
Isoleucine0.087 g~
leucine0.167 g~
lysine0.073 g~
methionine0.047 g~
threonine0.072 g~
tryptophan0.023 g~
phenylalanin0.108 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.117 g~
Axit aspartic0.19 g~
glyxin0.092 g~
Axit glutamic0.393 g~
Proline0.095 g~
huyết thanh0.106 g~
tyrosine0.067 g~
cysteine0.041 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.039 gtối đa 18.7 г
14:0 Thần bí0.001 g~
16: 0 Palmit0.033 g~
18:0 Sterin0.003 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.07 gtối thiểu 16.8 г0.4%0.4%
16: 1 Palmitoleic0.001 g~
18:1 Olein (omega-9)0.07 g~
Axit béo không bão hòa đa0.069 gtừ 11.2 để 20.60.6%0.6%
18: 2 Linoleic0.066 g~
18:3 Linolenic0.003 g~
Axit béo omega-30.003 gtừ 0.9 để 3.70.3%0.3%
Axit béo omega-60.066 gtừ 4.7 để 16.81.4%1.4%
 

Giá trị năng lượng là 97 kcal.

  • cốc = 174 g (168.8 kCal)
Cơm trắng (kiểu Á), nấu chín giàu vitamin và khoáng chất như: mangan - 13,1%
  • Mangan tham gia cấu tạo xương và mô liên kết, là thành phần của các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin, cacbohydrat, catecholamin; cần thiết cho sự tổng hợp cholesterol và nucleotide. Tiêu thụ không đủ sẽ đi kèm với sự chậm lại tăng trưởng, rối loạn hệ thống sinh sản, tăng tính dễ gãy của mô xương, rối loạn chuyển hóa carbohydrate và lipid.
tags: hàm lượng calo 97 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Gạo nếp trắng (châu Á), nấu chín, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Gạo nếp trắng (châu Á), nấu chín

Bình luận