Thành phần Blueberry Soup
cây nham lê | 130.0 (gam) |
đường | 20.0 (gam) |
bột khoai tây | 1.0 (thìa cà phê) |
kem | 1.0 (thìa bàn) |
nước | 500.0 (gam) |
Phương pháp chuẩn bị
Đổ quả việt quất tươi đã rửa sạch với nước nóng, nấu chín và xát qua rây, thêm đường, đun sôi và nấu thêm 5 phút. Sau đó cho tinh bột vào pha loãng với nước lạnh, đun sôi và để nguội.
Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.
Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 33.5 kCal | 1684 kCal | 2% | 6% | 5027 g |
Protein | 0.3 g | 76 g | 0.4% | 1.2% | 25333 g |
Chất béo | 1.3 g | 56 g | 2.3% | 6.9% | 4308 g |
Carbohydrates | 5.5 g | 219 g | 2.5% | 7.5% | 3982 g |
A-xít hữu cơ | 0.3 g | ~ | |||
Chất xơ bổ sung | 0.5 g | 20 g | 2.5% | 7.5% | 4000 g |
Nước | 89.5 g | 2273 g | 3.9% | 11.6% | 2540 g |
Tro | 0.3 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 200 μg | 900 μg | 22.2% | 66.3% | 450 g |
Retinol | 0.2 mg | ~ | |||
Vitamin B1, thiamin | 0.002 mg | 1.5 mg | 0.1% | 0.3% | 75000 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.007 mg | 1.8 mg | 0.4% | 1.2% | 25714 g |
Vitamin B4, cholin | 5 mg | 500 mg | 1% | 3% | 10000 g |
Vitamin B6, pyridoxine | 0.003 mg | 2 mg | 0.2% | 0.6% | 66667 g |
Vitamin B9, folate | 0.3 μg | 400 μg | 0.1% | 0.3% | 133333 g |
Vitamin B12, Cobalamin | 0.01 μg | 3 μg | 0.3% | 0.9% | 30000 g |
Vitamin C, ascobic | 0.6 mg | 90 mg | 0.7% | 2.1% | 15000 g |
Vitamin D, canxiferol | 0.006 μg | 10 μg | 0.1% | 0.3% | 166667 g |
Vitamin E, alpha tocopherol, TE | 0.02 mg | 15 mg | 0.1% | 0.3% | 75000 g |
Vitamin H, Biotin | 0.1 μg | 50 μg | 0.2% | 0.6% | 50000 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.0898 mg | 20 mg | 0.4% | 1.2% | 22272 g |
niacin | 0.04 mg | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 11.8 mg | 2500 mg | 0.5% | 1.5% | 21186 g |
Canxi, Ca | 7 mg | 1000 mg | 0.7% | 2.1% | 14286 g |
Magie, Mg | 1.2 mg | 400 mg | 0.3% | 0.9% | 33333 g |
Natri, Na | 2.8 mg | 1300 mg | 0.2% | 0.6% | 46429 g |
Phốt pho, P | 5.3 mg | 800 mg | 0.7% | 2.1% | 15094 g |
Clo, Cl | 2.4 mg | 2300 mg | 0.1% | 0.3% | 95833 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.1 mg | 18 mg | 0.6% | 1.8% | 18000 g |
Iốt, tôi | 0.3 μg | 150 μg | 0.2% | 0.6% | 50000 g |
Coban, Co | 0.01 μg | 10 μg | 0.1% | 0.3% | 100000 g |
Mangan, Mn | 0.0001 mg | 2 mg | 2000000 g | ||
Đồng, Cu | 0.8 μg | 1000 μg | 0.1% | 0.3% | 125000 g |
Molypden, Mo. | 0.2 μg | 70 μg | 0.3% | 0.9% | 35000 g |
Selen, Se | 0.01 μg | 55 μg | 550000 g | ||
Flo, F | 0.6 μg | 4000 μg | 666667 g | ||
Kẽm, Zn | 0.0096 mg | 12 mg | 0.1% | 0.3% | 125000 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Tinh bột và dextrin | 0.02 g | ~ | |||
Mono- và disaccharides (đường) | 2.2 g | tối đa 100 г |
Giá trị năng lượng là 33,5 kcal.
Súp việt quất giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 22,2%
- Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
Hàm lượng calo VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÁC THÀNH PHẦN CỦA CÔNG DỤNG Súp xay nhuyễn từ quả việt quất MỖI 100 g
- 44 kCal
- 399 kCal
- 313 kCal
- 162 kCal
- 0 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 33,5 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách nấu súp việt quất nhuyễn, công thức, calo, chất dinh dưỡng