Hàm lượng calo Mandarin, đóng hộp trong xi-rô đường nhạt. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo61 kCal1684 kCal3.6%5.9%2761 g
Protein0.45 g76 g0.6%1%16889 g
Chất béo0.1 g56 g0.2%0.3%56000 g
Carbohydrates15.49 g219 g7.1%11.6%1414 g
Chất xơ bổ sung0.7 g20 g3.5%5.7%2857 g
Nước83.06 g2273 g3.7%6.1%2737 g
Tro0.19 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI42 μg900 μg4.7%7.7%2143 g
alpha Caroten131 μg~
beta Caroten0.191 mg5 mg3.8%6.2%2618 g
Beta Cryptoxanthin496 μg~
Lutein + Zeaxanthin163 μg~
Vitamin B1, thiamin0.053 mg1.5 mg3.5%5.7%2830 g
Vitamin B2, riboflavin0.044 mg1.8 mg2.4%3.9%4091 g
Vitamin B4, cholin6.9 mg500 mg1.4%2.3%7246 g
Vitamin B5 pantothenic0.125 mg5 mg2.5%4.1%4000 g
Vitamin B6, pyridoxine0.042 mg2 mg2.1%3.4%4762 g
Vitamin B9, folate5 μg400 μg1.3%2.1%8000 g
Vitamin C, ascobic19.8 mg90 mg22%36.1%455 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.1 mg15 mg0.7%1.1%15000 g
Vitamin PP, KHÔNG0.445 mg20 mg2.2%3.6%4494 g
macronutrients
Kali, K78 mg2500 mg3.1%5.1%3205 g
Canxi, Ca7 mg1000 mg0.7%1.1%14286 g
Magie, Mg8 mg400 mg2%3.3%5000 g
Natri, Na6 mg1300 mg0.5%0.8%21667 g
Lưu huỳnh, S4.5 mg1000 mg0.5%0.8%22222 g
Phốt pho, P10 mg800 mg1.3%2.1%8000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.37 mg18 mg2.1%3.4%4865 g
Mangan, Mn0.032 mg2 mg1.6%2.6%6250 g
Đồng, Cu44 μg1000 μg4.4%7.2%2273 g
Selen, Se0.4 μg55 μg0.7%1.1%13750 g
Kẽm, Zn0.24 mg12 mg2%3.3%5000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)15.49 gtối đa 100 г
Axit amin thiết yếu
arginin *0.031 g~
valine0.019 g~
Histidin *0.008 g~
Isoleucine0.012 g~
leucine0.011 g~
lysine0.023 g~
methionine0.01 g~
threonine0.007 g~
tryptophan0.004 g~
phenylalanin0.015 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.024 g~
Axit aspartic0.055 g~
glyxin0.045 g~
Axit glutamic0.045 g~
Proline0.022 g~
huyết thanh0.015 g~
tyrosine0.008 g~
cysteine0.005 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.012 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.011 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.018 gtối thiểu 16.8 г0.1%0.2%
16: 1 Palmitoleic0.002 g~
18:1 Olein (omega-9)0.016 g~
Axit béo không bão hòa đa0.02 gtừ 11.2 để 20.60.2%0.3%
18: 2 Linoleic0.015 g~
18:3 Linolenic0.005 g~
Axit béo omega-30.005 gtừ 0.9 để 3.70.6%1%
Axit béo omega-60.015 gtừ 4.7 để 16.80.3%0.5%
 

Giá trị năng lượng là 61 kcal.

  • cốc = 252 g (153.7 kCal)
Quýt đóng hộp trong xi-rô đường nhạt giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin C - 22%
  • Vitamin C tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, hoạt động của hệ thống miễn dịch, thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt. Sự thiếu hụt dẫn đến lỏng lẻo và chảy máu nướu răng, chảy máu cam do tăng tính thấm và dễ vỡ của các mao mạch máu.
tags: hàm lượng calo 61 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, lợi ích của Mandarin đóng hộp trong xi-rô đường nhẹ là gì, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích của Mandarin đóng hộp trong xi-rô đường nhẹ

Bình luận