Cocktail Whisky Sour làm từ sản phẩm N14028

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo153 kCal1684 kCal9.1%5.9%1101 g
Protein0.06 g76 g0.1%0.1%126667 g
Chất béo0.06 g56 g0.1%0.1%93333 g
Carbohydrates12.82 g219 g5.9%3.9%1708 g
Rượu (rượu etylic)14.5 g~
Nước72.44 g2273 g3.2%2.1%3138 g
Tro0.12 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.01 mg1.5 mg0.7%0.5%15000 g
Vitamin B2, riboflavin0.008 mg1.8 mg0.4%0.3%22500 g
Vitamin B5 pantothenic0.008 mg5 mg0.2%0.1%62500 g
Vitamin C, ascobic1.6 mg90 mg1.8%1.2%5625 g
Vitamin PP, KHÔNG0.005 mg20 mg400000 g
macronutrients
Kali, K18 mg2500 mg0.7%0.5%13889 g
Canxi, Ca1 mg1000 mg0.1%0.1%100000 g
Magie, Mg1 mg400 mg0.3%0.2%40000 g
Natri, Na61 mg1300 mg4.7%3.1%2131 g
Lưu huỳnh, S0.6 mg1000 mg0.1%0.1%166667 g
Phốt pho, P5 mg800 mg0.6%0.4%16000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.08 mg18 mg0.4%0.3%22500 g
Mangan, Mn0.007 mg2 mg0.4%0.3%28571 g
Đồng, Cu8 μg1000 μg0.8%0.5%12500 g
Selen, Se0.2 μg55 μg0.4%0.3%27500 g
Kẽm, Zn0.06 mg12 mg0.5%0.3%20000 g
Carbohydrate tiêu hóa
Mono- và disaccharides (đường)12.78 gtối đa 100 г
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.005 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.005 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.001 gtối thiểu 16.8 г
18:1 Olein (omega-9)0.001 g~
Axit béo không bão hòa đa0.011 gtừ 11.2 để 20.60.1%0.1%
18: 2 Linoleic0.008 g~
18:3 Linolenic0.003 g~
Axit béo omega-30.003 gtừ 0.9 để 3.70.3%0.2%
Axit béo omega-60.008 gtừ 4.7 để 16.80.2%0.1%
 

Giá trị năng lượng là 153 kcal.

  • fl oz = 30.4 g (46.5 kCal)
  • phần (hỗn hợp 2 oz + 1.5 oz) = 106 g (162.2 kCal)
tags: hàm lượng calo 153 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì có ích cho Cocktail, Whisky Sour làm từ sản phẩm N14028, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích của Cocktail, Whisky Sower làm từ sản phẩm N14028

Bình luận