Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 153 kCal | 1684 kCal | 9.1% | 5.9% | 1101 g |
Protein | 0.06 g | 76 g | 0.1% | 0.1% | 126667 g |
Chất béo | 0.06 g | 56 g | 0.1% | 0.1% | 93333 g |
Carbohydrates | 12.82 g | 219 g | 5.9% | 3.9% | 1708 g |
Rượu (rượu etylic) | 14.5 g | ~ | |||
Nước | 72.44 g | 2273 g | 3.2% | 2.1% | 3138 g |
Tro | 0.12 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin B1, thiamin | 0.01 mg | 1.5 mg | 0.7% | 0.5% | 15000 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.008 mg | 1.8 mg | 0.4% | 0.3% | 22500 g |
Vitamin B5 pantothenic | 0.008 mg | 5 mg | 0.2% | 0.1% | 62500 g |
Vitamin C, ascobic | 1.6 mg | 90 mg | 1.8% | 1.2% | 5625 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.005 mg | 20 mg | 400000 g | ||
macronutrients | |||||
Kali, K | 18 mg | 2500 mg | 0.7% | 0.5% | 13889 g |
Canxi, Ca | 1 mg | 1000 mg | 0.1% | 0.1% | 100000 g |
Magie, Mg | 1 mg | 400 mg | 0.3% | 0.2% | 40000 g |
Natri, Na | 61 mg | 1300 mg | 4.7% | 3.1% | 2131 g |
Lưu huỳnh, S | 0.6 mg | 1000 mg | 0.1% | 0.1% | 166667 g |
Phốt pho, P | 5 mg | 800 mg | 0.6% | 0.4% | 16000 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.08 mg | 18 mg | 0.4% | 0.3% | 22500 g |
Mangan, Mn | 0.007 mg | 2 mg | 0.4% | 0.3% | 28571 g |
Đồng, Cu | 8 μg | 1000 μg | 0.8% | 0.5% | 12500 g |
Selen, Se | 0.2 μg | 55 μg | 0.4% | 0.3% | 27500 g |
Kẽm, Zn | 0.06 mg | 12 mg | 0.5% | 0.3% | 20000 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Mono- và disaccharides (đường) | 12.78 g | tối đa 100 г | |||
Axit chứa các chất béo bão hòa | |||||
Axit chứa các chất béo bão hòa | 0.005 g | tối đa 18.7 г | |||
16: 0 Palmit | 0.005 g | ~ | |||
Axit béo không bão hòa đơn | 0.001 g | tối thiểu 16.8 г | |||
18:1 Olein (omega-9) | 0.001 g | ~ | |||
Axit béo không bão hòa đa | 0.011 g | từ 11.2 để 20.6 | 0.1% | 0.1% | |
18: 2 Linoleic | 0.008 g | ~ | |||
18:3 Linolenic | 0.003 g | ~ | |||
Axit béo omega-3 | 0.003 g | từ 0.9 để 3.7 | 0.3% | 0.2% | |
Axit béo omega-6 | 0.008 g | từ 4.7 để 16.8 | 0.2% | 0.1% |
Giá trị năng lượng là 153 kcal.
- fl oz = 30.4 g (46.5 kCal)
- phần (hỗn hợp 2 oz + 1.5 oz) = 106 g (162.2 kCal)
tags: hàm lượng calo 153 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, những gì có ích cho Cocktail, Whisky Sour làm từ sản phẩm N14028, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích của Cocktail, Whisky Sower làm từ sản phẩm N14028