E551 Silic Dioxit

Silicon dioxide (Silicon dioxide, silica, silicon oxit, silica, E551)

Silicon dioxide là một chất là phụ gia thực phẩm với chỉ số E551, nằm trong nhóm chất nhũ hóa và chất chống đóng cục (chất tạo nhiệt lượng). Điôxít silic tự nhiên là thạch anh khoáng, điôxít silic tổng hợp là sản phẩm của quá trình ôxy hóa silic ở nhiệt độ cao.

Đặc điểm chung của Silicon Dioxide

Silicon dioxide là một chất kết tinh rắn không có màu, mùi và vị, thường ít được tìm thấy ở dạng bột hoặc hạt lỏng màu trắng. Chất này không phản ứng với nước và có khả năng chống lại axit cao. Công thức hóa học: SiO2.

Tính chất hóa học

Silicondioxide, silicon dioxide hoặc e551 (chỉ số hợp chất) là một chất kết tinh, không màu, không mùi, có độ cứng cao. Đó là silic dioxit. Lợi ích chính của nó là khả năng chống axit và nước, điều này giải thích phạm vi sử dụng rộng rãi của silica.

Trong điều kiện tự nhiên, nó được tìm thấy trong hầu hết các loại đá, cụ thể là:

  • Topaz;
  • Morina;
  • mã não;
  • Jatpe;
  • thạch anh tím;
  • Thạch anh.

Khi nhiệt độ tăng trên mức bình thường, chất này phản ứng với các cấu trúc kiềm và cũng có xu hướng hòa tan trong axit flohydric.

Có ba loại silicon dioxide trong bản chất :

  • Thạch anh;
  • tridymit;
  • Cristobalit.

Ở trạng thái vô định hình, chất này là thủy tinh thạch anh. Nhưng với nhiệt độ ngày càng tăng, silicon dioxide thay đổi tính chất, sau đó nó biến thành coesit hoặc stishovite. Trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào sản phẩm và mục đích.

đá thạch anh

Dạng tinh thể là phổ biến nhất khi khai thác trong điều kiện tự nhiên. Tìm thấy trong nhiều khoáng chất. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng, trong luyện thủy tinh hoặc gốm sứ. Nó được thêm vào bê tông để tăng cường cấu trúc, tăng tính đồng nhất và độ nhớt. Trong xây dựng, nơi sử dụng dạng tinh thể, độ tinh khiết của dioxide không đóng một vai trò đặc biệt.

Dạng bột hoặc vô định hình - cực kỳ hiếm trong tự nhiên. Chủ yếu là đất tảo cát hình thành dưới đáy biển. Đối với sản xuất hiện đại, chất này được tổng hợp trong điều kiện nhân tạo.

Dạng keo – được sử dụng rộng rãi trong y học. Hầu hết thường được sử dụng như một chất hấp thụ và chất làm đặc. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm thực phẩm.

Lợi ích và tác hại của E551

Trong đường tiêu hóa của cơ thể con người, silicon dioxide không tham gia vào bất kỳ phản ứng nào, nó được đào thải ra ngoài dưới dạng không đổi. Theo một số báo cáo chưa được kiểm chứng, uống nước có hàm lượng silicon dioxide cao giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Tác hại thực sự mà chất này có thể gây ra khi được sử dụng ở dạng tinh khiết, nếu bụi silic điôxít vào đường hô hấp, có thể xảy ra ngạt thở.

Cần hiểu rằng lợi ích và tác hại của e551 vẫn đang được khoa học nghiên cứu nên chưa thể đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề này. Nhưng tất cả các nghiên cứu hiện tại đều chứng minh tính an toàn của hợp chất, nhờ đó nó được chấp thuận sử dụng ở tất cả các quốc gia.

Khi được giải phóng vào nước, hợp chất không hòa tan, thay vào đó từ bỏ các ion của nó. Điều này giúp tăng cường các đặc tính có lợi của nước và thanh lọc nước ở cấp độ phân tử, điều này giải thích tác dụng tích cực của silicon dioxide đối với cơ thể. Theo một số nghiên cứu, việc sử dụng liên tục loại nước như vậy có thể kéo dài tuổi trẻ và trở thành một công cụ mạnh mẽ để ngăn ngừa bệnh Alzheimer và xơ vữa động mạch, nhưng những đặc tính này cần được nghiên cứu thêm và hiện chỉ là lý thuyết.

Điều tương tự cũng áp dụng cho tác hại của silicon dioxide. Người ta đã chứng minh rằng nó đi qua ruột mà không có bất kỳ thay đổi nào và được bài tiết hoàn toàn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy những tác động tiêu cực có thể xảy ra từ việc hấp thụ một chất trong cơ thể. Do không hòa tan trong nước, e551 có thể để lại cặn và tương tác với các chất khác trong cơ thể. Một số nhà khoa học chỉ trích và tin rằng điều này có thể gây ra sỏi thận và thậm chí là ung thư. Nhưng những tuyên bố như vậy hiện không có bằng chứng khoa học và có thể là thao túng thương mại.

Hạt nano Silicon Dioxide Bột Nano Silica SiO7 2nm

Ứng dụng của E551 trong các lĩnh vực khác nhau

Việc sử dụng silicon dioxide thực sự rất lớn. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Nhiều sản phẩm mỹ phẩm hoặc thực phẩm có chứa chất này trong thành phần của chúng. Theo một số báo cáo, nó có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm, đồ ăn nhẹ, kẹo, pho mát, gia vị, bán thành phẩm, v.v. Trong sản xuất hiện đại, nó được sử dụng ngay cả trong bột mì hoặc đường, cũng như trong các chất dạng bột khác.

kem đánh răng

Trong số các sản phẩm phi thực phẩm, hợp chất này có trong kem đánh răng, chất hấp thụ, thuốc và các sản phẩm khác. Ngoài ra, hợp chất này còn được dùng trong sản xuất cao su, tạo bề mặt chịu lửa và các ngành công nghiệp khác.

Sử dụng trong y học

E551 đã được sử dụng trong y tế trong nhiều năm. Nó chủ yếu hoạt động như một chất hấp thụ. Nó được sử dụng như một chất bột màu trắng, không mùi. Có thể có tông màu trắng xanh, cũng được coi là tiêu chuẩn. Bao gồm cả trong các chế phẩm để sử dụng bên ngoài và bên trong. Nó đặc biệt phổ biến trong các loại thuốc nhằm tăng tốc tái tạo da và chữa lành vết thương có mủ, điều trị viêm vú và đờm. Ngoài các hoạt chất chính, bản thân chất này có khả năng loại bỏ các quá trình viêm và mủ, tăng cường tác dụng của thuốc.

Một cách riêng biệt, như một phần của chất phụ gia, Silicondioxide được sử dụng làm chất hấp phụ. Trong trường hợp này, nó có thể đẩy nhanh quá trình loại bỏ độc tố và thậm chí cả muối của kim loại nặng ra khỏi cơ thể. Nó thường có mặt trong thành phần của thuốc và nhũ tương nhằm mục đích giảm đầy hơi, điều này cũng giúp tăng cường tác dụng của thuốc.

Do tính chất hấp thụ và kháng khuẩn của nó, điôxít được thêm vào hầu hết các loại thuốc mỡ, gel và kem. Đặc biệt là các loại thuốc nhằm điều trị viêm vú, viêm nhiễm, mủ và các vết thương khác.

Nói chung, do tác động tích cực của e551 đối với cơ thể con người, chất này đã trở nên phổ biến trong dược lý. Không gây dị ứng. Thường được sử dụng như một chất bổ sung riêng biệt. Phổ biến hơn ở dạng bột, mặc dù Công ty Bổ sung Khoáng chất Eidon bán Khoáng chất Ionic Silica ở dạng lỏng. Phụ gia có thể được trộn với bất kỳ chất lỏng nào, khá tiện lợi.

Một cách riêng biệt, việc sử dụng silicon dioxide nên được coi là một loại thuốc để tăng cường hệ thống tim mạch, ngăn ngừa chứng xơ vữa động mạch và bệnh Alzheimer. Giả thuyết rằng chất này có thể giúp đỡ và thậm chí ngăn chặn sự phát triển của những căn bệnh này được đưa ra bởi một nhà sinh lý học người Đức. Tuy nhiên, các tính chất này của chất này hiện đang được nghiên cứu và cần xác nhận thêm, do đó chúng được phân loại là chưa được chứng minh.

da

Ứng dụng trong thẩm mỹ

Do ảnh hưởng của e551 đối với các hợp chất khác và các đặc tính tích cực, chất này được thêm vào nhiều loại mỹ phẩm. Ví dụ, dioxide được tìm thấy trong hầu hết các loại kem đánh răng, vì nó mang lại hiệu quả làm trắng mạnh mẽ. Khi ăn vào, nó không gây hại. Ngoài kem đánh răng, dioxide được sử dụng rộng rãi trong bột, tẩy tế bào chết và các sản phẩm khác. Hơn nữa, ưu điểm rõ rệt của nó là tính linh hoạt của e551 và tác dụng trên mọi loại da. Chất này giúp loại bỏ độ bóng do tiết bã nhờn, làm phẳng các nếp nhăn và nếp nhăn. Nó cũng góp phần làm sạch lớp hạ bì tốt hơn khỏi các tế bào chết.

Sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm

Bởi vì silica vô hại và mang lại độ đặc phù hợp cho nhiều loại thực phẩm, nên chất này có thể được tìm thấy trong hầu hết mọi loại thực phẩm. Chất nhũ hóa giúp loại bỏ sự hình thành cục, cải thiện độ hòa tan. Do cải thiện khả năng chảy của sản phẩm, nó được thêm vào đường, muối, bột mì, v.v. E551 được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm chế biến sẵn như khoai tây chiên, các loại hạt và đồ ăn nhẹ khác. Chất đóng một vai trò quan trọng và góp phần cải thiện mùi thơm. Dioxide cũng được thêm vào pho mát để ổn định kết cấu của sản phẩm, đặc biệt là khi cắt thành lát mỏng.

Silicondioxide được sử dụng rộng rãi trong chất lỏng và đồ uống có cồn. Ví dụ, trong bia, cần phải cải thiện độ ổn định và độ trong của đồ uống. Trong vodka, cognac và các loại rượu mạnh khác, dioxit cần thiết để trung hòa kiềm và ổn định độ axit của sản phẩm.

Chất nhũ hóa cũng có trong hầu hết các loại thực phẩm ngọt, từ bánh quy đến bánh hạnh nhân và bánh ngọt. Sự hiện diện của e551 làm tăng đáng kể độ an toàn của sản phẩm. Nó cũng làm tăng độ nhớt (mật độ) và giảm thiểu độ dính.

Bình luận