Thành phần Mứt mộc qua
định mức | 1000.0 (gam) |
đường | 1200.0 (gam) |
nước | 2.0 (thủy tinh hạt) |
axit chanh | 3.0 (gam) |
Phương pháp chuẩn bị
Cắt mộc qua thành từng lát, bỏ buồng hạt, gọt vỏ. Để bảo quản tạm thời, nhúng ngay các lát vào nước đã axit hóa (3 g axit xitric trên 1 lít nước). Đổ nước vào vỏ và hạt, đun sôi trong 20 phút. Lọc lấy nước dùng và đun sôi các lát mộc qua cho đến khi mềm. Để nguội các lát, sau đó nhúng chúng vào xi-rô đường đang sôi (1200 g đường trong 2 muỗng canh nước). Nấu trong 4 phút, để trong 8 giờ và lặp lại việc nấu thêm 2 lần nữa. Thêm axit xitric vào cuối quá trình nấu.
Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.
Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 221.8 kCal | 1684 kCal | 13.2% | 6% | 759 g |
Protein | 0.1 g | 76 g | 0.1% | 76000 g | |
Chất béo | 0.1 g | 56 g | 0.2% | 0.1% | 56000 g |
Carbohydrates | 58.7 g | 219 g | 26.8% | 12.1% | 373 g |
A-xít hữu cơ | 0.2 g | ~ | |||
Chất xơ bổ sung | 0.9 g | 20 g | 4.5% | 2% | 2222 g |
Nước | 39.3 g | 2273 g | 1.7% | 0.8% | 5784 g |
Tro | 0.2 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 90 μg | 900 μg | 10% | 4.5% | 1000 g |
Retinol | 0.09 mg | ~ | |||
Vitamin B1, thiamin | 0.004 mg | 1.5 mg | 0.3% | 0.1% | 37500 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.009 mg | 1.8 mg | 0.5% | 0.2% | 20000 g |
Vitamin C, ascobic | 2.3 mg | 90 mg | 2.6% | 1.2% | 3913 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.0366 mg | 20 mg | 0.2% | 0.1% | 54645 g |
niacin | 0.02 mg | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 38 mg | 2500 mg | 1.5% | 0.7% | 6579 g |
Canxi, Ca | 6.8 mg | 1000 mg | 0.7% | 0.3% | 14706 g |
Magie, Mg | 3.4 mg | 400 mg | 0.9% | 0.4% | 11765 g |
Natri, Na | 4.1 mg | 1300 mg | 0.3% | 0.1% | 31707 g |
Phốt pho, P | 5.7 mg | 800 mg | 0.7% | 0.3% | 14035 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.9 mg | 18 mg | 5% | 2.3% | 2000 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Tinh bột và dextrin | 0.5 g | ~ | |||
Mono- và disaccharides (đường) | 1.8 g | tối đa 100 г |
Giá trị năng lượng là 221,8 kcal.
Calorie content VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÀNH PHẦN CÔNG NGHỆ Mứt mộc qua MỖI 100 g
- 48 kCal
- 399 kCal
- 0 kCal
- 0 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 221,8 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách nấu mứt mộc qua, công thức, calo, chất dinh dưỡng