Thành phần mứt mơ
quả mơ | 1000.0 (gam) |
nước táo | 1.0 (thủy tinh hạt) |
đường | 1000.0 (gam) |
Phương pháp chuẩn bị
Trái nhàu nát và chín không hạt đổ với nước táo, để lửa và đun sôi trong 10 phút. Sau đó, thêm đường và nấu, khuấy, trong một bước cho đến khi mềm. Mứt thành phẩm nên đặc và giống như thạch. Mứt bán nguội được chuyển vào lọ và đậy bằng giấy da.
Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.
Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 209.5561 kCal | 1684 kCal | 12.4% | 5.9% | 804 g |
Protein | 0.4589 g | 76 g | 0.6% | 0.3% | 16561 g |
Chất béo | 0.0551 g | 56 g | 0.1% | 101633 g | |
Carbohydrates | 51.4907 g | 219 g | 23.5% | 11.2% | 425 g |
Rượu (rượu etylic) | 0.0187 g | ~ | |||
A-xít hữu cơ | 0.4206 g | ~ | |||
Chất xơ bổ sung | 0.9902 g | 20 g | 5% | 2.4% | 2020 g |
Nước | 45.7411 g | 2273 g | 2% | 1% | 4969 g |
Tro | 0.271 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 118.3801 μg | 900 μg | 13.2% | 6.3% | 760 g |
beta Caroten | 0.7103 mg | 5 mg | 14.2% | 6.8% | 704 g |
Vitamin B1, thiamin | 0.0129 mg | 1.5 mg | 0.9% | 0.4% | 11628 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.0262 mg | 1.8 mg | 1.5% | 0.7% | 6870 g |
Vitamin B5 pantothenic | 0.1467 mg | 5 mg | 2.9% | 1.4% | 3408 g |
Vitamin B6, pyridoxine | 0.0308 mg | 2 mg | 1.5% | 0.7% | 6494 g |
Vitamin B9, folate | 1.5888 μg | 400 μg | 0.4% | 0.2% | 25176 g |
Vitamin C, ascobic | 2.0561 mg | 90 mg | 2.3% | 1.1% | 4377 g |
Vitamin E, alpha tocopherol, TE | 0.5234 mg | 15 mg | 3.5% | 1.7% | 2866 g |
Vitamin H, Biotin | 0.1682 μg | 50 μg | 0.3% | 0.1% | 29727 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.3636 mg | 20 mg | 1.8% | 0.9% | 5501 g |
niacin | 0.2874 mg | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 153.715 mg | 2500 mg | 6.1% | 2.9% | 1626 g |
Canxi, Ca | 14.7477 mg | 1000 mg | 1.5% | 0.7% | 6781 g |
Silicon, Có | 2.3364 mg | 30 mg | 7.8% | 3.7% | 1284 g |
Magie, Mg | 3.9252 mg | 400 mg | 1% | 0.5% | 10191 g |
Natri, Na | 2.4159 mg | 1300 mg | 0.2% | 0.1% | 53810 g |
Lưu huỳnh, S | 3.271 mg | 1000 mg | 0.3% | 0.1% | 30572 g |
Phốt pho, P | 11.9533 mg | 800 mg | 1.5% | 0.7% | 6693 g |
Clo, Cl | 0.6542 mg | 2300 mg | 351574 g | ||
Yếu tố dấu vết | |||||
Nhôm, Al | 180.3738 μg | ~ | |||
Bohr, B. | 513.5514 μg | ~ | |||
Vanadi, V | 9.7196 μg | ~ | |||
Sắt, Fe | 0.5883 mg | 18 mg | 3.3% | 1.6% | 3060 g |
Iốt, tôi | 0.6542 μg | 150 μg | 0.4% | 0.2% | 22929 g |
Coban, Co | 1.028 μg | 10 μg | 10.3% | 4.9% | 973 g |
Mangan, Mn | 0.1072 mg | 2 mg | 5.4% | 2.6% | 1866 g |
Đồng, Cu | 89.7196 μg | 1000 μg | 9% | 4.3% | 1115 g |
Molypden, Mo. | 3.8318 μg | 70 μg | 5.5% | 2.6% | 1827 g |
Niken, Ni | 15.6075 μg | ~ | |||
Rubidi, Rb | 5.8879 μg | ~ | |||
Stronti, Sr. | 233.6449 μg | ~ | |||
Titan, bạn | 93.4579 μg | ~ | |||
Flo, F | 5.8879 μg | 4000 μg | 0.1% | 67936 g | |
Crôm, Cr | 0.8411 μg | 50 μg | 1.7% | 0.8% | 5945 g |
Kẽm, Zn | 0.0523 mg | 12 mg | 0.4% | 0.2% | 22945 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Tinh bột và dextrin | 0.3294 g | ~ | |||
Mono- và disaccharides (đường) | 51.3617 g | tối đa 100 г |
Giá trị năng lượng là 209,5561 kcal.
Mứt mơ giàu vitamin và khoáng chất như: vitamin A - 13,2%, beta-caroten - 14,2%
- Vitamin A chịu trách nhiệm cho sự phát triển bình thường, chức năng sinh sản, sức khỏe da và mắt, và duy trì khả năng miễn dịch.
- B-caroten là provitamin A và có đặc tính chống oxy hóa. 6 mcg beta-caroten tương đương với 1 mcg vitamin A.
Calorie content VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÀNH PHẦN CÔNG NGHỆ Mứt mơ MỖI 100 g
- 44 kCal
- 46 kCal
- 399 kCal
tags: Cách nấu, giá trị calo 209,5561 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, phương pháp chế biến Mứt mơ, công thức, calo, chất dinh dưỡng