Thành phần mứt Lingonberry kiểu Belarus
Linh chi | 1000.0 (gam) |
đường | 1200.0 (gam) |
nước | 3.0 (thủy tinh hạt) |
Đinh hương | 4.0 (mảnh) |
Phương pháp chuẩn bị
Đổ dâu đã sơ chế với nước sôi vào ngâm trong 2 phút. Sau đó, xếp chúng lên rây rồi cho vào bát đựng mứt, đổ siro lên trên và nấu cho đến khi mềm. Thêm đinh hương vào cuối nấu ăn.
Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.
Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.
Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡng | Số Lượng | Định mức ** | % định mức trong 100 g | % định mức tính bằng 100 kcal | 100% bình thường |
Giá trị calo | 191.1 kCal | 1684 kCal | 11.3% | 5.9% | 881 g |
Protein | 0.2 g | 76 g | 0.3% | 0.2% | 38000 g |
Chất béo | 0.1 g | 56 g | 0.2% | 0.1% | 56000 g |
Carbohydrates | 50.4 g | 219 g | 23% | 12% | 435 g |
A-xít hữu cơ | 0.5 g | ~ | |||
Chất xơ bổ sung | 0.7 g | 20 g | 3.5% | 1.8% | 2857 g |
Nước | 47.7 g | 2273 g | 2.1% | 1.1% | 4765 g |
Tro | 0.06 g | ~ | |||
Vitamin | |||||
Vitamin A, LẠI | 30 μg | 900 μg | 3.3% | 1.7% | 3000 g |
Retinol | 0.03 mg | ~ | |||
Vitamin B1, thiamin | 0.002 mg | 1.5 mg | 0.1% | 0.1% | 75000 g |
Vitamin B2, riboflavin | 0.005 mg | 1.8 mg | 0.3% | 0.2% | 36000 g |
Vitamin B9, folate | 0.007 μg | 400 μg | 5714286 g | ||
Vitamin C, ascobic | 1.7 mg | 90 mg | 1.9% | 1% | 5294 g |
Vitamin E, alpha tocopherol, TE | 0.2 mg | 15 mg | 1.3% | 0.7% | 7500 g |
Vitamin PP, KHÔNG | 0.0832 mg | 20 mg | 0.4% | 0.2% | 24038 g |
niacin | 0.05 mg | ~ | |||
macronutrients | |||||
Kali, K | 22.2 mg | 2500 mg | 0.9% | 0.5% | 11261 g |
Canxi, Ca | 12.1 mg | 1000 mg | 1.2% | 0.6% | 8264 g |
Magie, Mg | 1.9 mg | 400 mg | 0.5% | 0.3% | 21053 g |
Natri, Na | 2.5 mg | 1300 mg | 0.2% | 0.1% | 52000 g |
Phốt pho, P | 4.3 mg | 800 mg | 0.5% | 0.3% | 18605 g |
Yếu tố dấu vết | |||||
Sắt, Fe | 0.3 mg | 18 mg | 1.7% | 0.9% | 6000 g |
Mangan, Mn | 0.1809 mg | 2 mg | 9% | 4.7% | 1106 g |
Carbohydrate tiêu hóa | |||||
Tinh bột và dextrin | 0.03 g | ~ | |||
Mono- và disaccharides (đường) | 2.2 g | tối đa 100 г |
Giá trị năng lượng là 191,1 kcal.
Calorie content VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÀNH PHẦN CÔNG NGHỆ Belorussian Lingonberry Jam MỖI 100 g
- 46 kCal
- 399 kCal
- 0 kCal
- 0 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 191,1 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách nấu Mứt Lingonberry ở Belarus, công thức, calo, chất dinh dưỡng