Rượu rum, chưng cất, 80 độ (40% cồn)

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo231 kCal1684 kCal13.7%5.9%729 g
Rượu (rượu etylic)33.4 g~
Nước66.6 g2273 g2.9%1.3%3413 g
Tro0.01 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.008 mg1.5 mg0.5%0.2%18750 g
macronutrients
Kali, K2 mg2500 mg0.1%125000 g
Natri, Na1 mg1300 mg0.1%130000 g
Phốt pho, P5 mg800 mg0.6%0.3%16000 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.12 mg18 mg0.7%0.3%15000 g
Mangan, Mn0.018 mg2 mg0.9%0.4%11111 g
Đồng, Cu50 μg1000 μg5%2.2%2000 g
Kẽm, Zn0.07 mg12 mg0.6%0.3%17143 g
 

Giá trị năng lượng là 231 kcal.

  • fl oz = 27.8 g (64.2 kCal)
  • jigger 1.5 fl oz = 42 g (97 kCal)
tags: hàm lượng calo 231 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, công dụng của rượu Rum, chưng cất, 80 độ (40 phần trăm cồn), calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Rum, chưng cất, 80 độ (40 phần trăm cồn)

Bình luận