Axit alendronic

Sự lão hóa nói chung của cơ thể và thời kỳ mãn kinh và thường gây ra sự phá hủy các mô xương của cơ thể. Hậu quả của quá trình này là rất thảm khốc. Đó là lý do tại sao bạn phải dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để ngăn chặn sự phát triển của các bệnh như vậy.

Có thể có một số lý do dẫn đến sự xuất hiện của chứng hoại tử xương và một số bệnh mô xương khác. Chúng bao gồm hút thuốc, khuynh hướng di truyền, rối loạn chuyển hóa và lối sống ít vận động.

Để điều trị hiệu quả hơn chứng loãng xương trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe, axit alendronic thường là giải pháp cứu cánh. Chất này ức chế sự lão hóa của mô xương, sự mỏng đi của nó, hơn nữa, axit alendronic không dựa trên kích thích tố, làm cho nó không thể thiếu trong cuộc chiến chống loãng xương và một số bệnh khác.

 

Thật không may, không có sản phẩm nào trong tự nhiên có chứa axit alendronic. Axit alendronic là một nguyên tố tổng hợp thu được bằng phương pháp nhân tạo.

Tuy nhiên, trong khuôn khổ điều trị loãng xương để phá hủy xương, các chuyên gia dinh dưỡng thường chỉ định một chương trình dinh dưỡng thích hợp cho phép bạn kết hợp việc bổ sung axit alendronic với chế độ ăn uống góp phần điều trị loãng xương hiệu quả hơn.

Thực phẩm có hàm lượng chất dinh dưỡng cao nhất cần thiết để chống lại sự phân hủy xương:

Cần thận trọng với các sản phẩm như cà phê, coca-cola và các công thức có chứa caffein khác gây cản trở sự hấp thụ canxi. Mayonnaise, bơ thực vật và phết, mỡ lợn và mỡ cừu cũng cản trở sự hấp thụ canxi, làm suy giảm khả năng hấp thụ của nó trong ruột. Rượu, cũng như hút thuốc, tác động tương tự lên cơ thể.

Đặc điểm chung của axit alendronic

Axit alendronic là một nguyên mẫu tổng hợp của chất pyrophosphat. Axit thuộc nhóm bisphosphotanes, tên đầy đủ là aminobiphosphonat… Nó là một chất bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước.

Khi vào cơ thể, axit alendronic nhanh chóng thâm nhập vào các mô mềm, sau đó nó đến xương. Nó được thải ra ngoài cùng với nước tiểu. Trong cơ thể con người, axit alendronic không trải qua giai đoạn chuyển hóa. Alendronate được gắn vào mô xương, ngăn chặn sự phá hủy sớm của nó.

Nhu cầu hàng ngày của con người đối với axit alendronic:

Để ngăn ngừa loãng xương, các bác sĩ khuyên bạn nên dùng 5 mg chất này mỗi ngày. Với sự phát triển của bệnh loãng xương, nên dùng axit alendronic với số lượng 10 mg mỗi ngày. Nếu một người bị bệnh Paget, người ta khuyến cáo anh ta nên dùng 40 mg mỗi ngày trong sáu tháng.

Quy tắc dùng axit alendronic

Axit alendronic được khuyến cáo nên uống vào buổi sáng lúc bụng đói với một cốc nước. Nó không được khuyến khích sử dụng trước khi đi ngủ. Vì lý do tương tự, không nên nằm ngang ngay sau khi uống thuốc trong vòng 30 phút. Quy tắc đơn giản này sẽ giúp bạn tránh sự phát triển của viêm thực quản (viêm niêm mạc của thực quản).

Nhu cầu về axit alendronic tăng lên:

  • trong bệnh loãng xương;
  • bị gãy xương thường xuyên hơn;
  • với tăng calci huyết;
  • ở tuổi mãn kinh;
  • với bệnh Paget.

Nhu cầu về axit alendronic được giảm bớt:

  • tăng nhạy cảm với chất;
  • trong khi mang thai;
  • trong thời kỳ cho con bú;
  • thời ấu thơ;
  • bị viêm dạ dày;
  • với loét dạ dày và tá tràng;
  • với achalasia của thực quản;
  • suy thận;
  • trong chứng khó nuốt;
  • với sự thiếu hụt vitamin D;
  • với hạ calci huyết.

Hấp thụ axit alendronic

Để hấp thụ axit alendronic đầy đủ hơn, thuốc được khuyến cáo nên uống trước bữa ăn hai giờ. Chất này đã được chứng minh là ít bị hấp thu hơn khi uống lúc đói. Và nếu cùng một lúc bạn uống cà phê hoặc trà, soda, hoặc nước cam, thì tỷ lệ này sẽ giảm nhiều hơn nữa. Nhưng ranitidine sẽ tăng gấp đôi sự hấp thụ.

Các tính chất và tác dụng hữu ích trên cơ thể

Bệnh loãng xương được đặc trưng bởi sự giảm khối lượng xương. Điều này làm tăng nguy cơ gãy xương hông, cột sống và cổ tay.

Axit alendronic được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh này, cũng như một số vấn đề khác (bệnh Paget và rối loạn chuyển hóa canxi).

Axit alendronic làm tăng mật độ khoáng của xương và thúc đẩy sự hình thành các mô xương bình thường.

Tương tác với các phần tử khác:

Axit alendronic tương tác tích cực và khác nhau với các nguyên tố. Ví dụ, vitamin C làm tăng các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng một chất nào đó và magie hydroxit làm giảm sự hấp thu của nó. Canxi cacbonat và canxi clorua hoạt động tương tự. Nhưng ngược lại, ranitidine làm tăng gấp đôi tỷ lệ đồng hóa của toàn bộ axit alendronic!

Thiếu và thừa axit alendronic:

Dấu hiệu của sự thiếu hụt axit alendronic

Vì axit alendronic là một hợp chất được tạo ra nhân tạo nên không có dấu hiệu nào cho thấy cơ thể bị thiếu axit alendronic.

Dấu hiệu của axit alendronic dư thừa

Khi hấp thụ quá nhiều hoặc thường xuyên axit alendronic, mọi người gặp phải các triệu chứng sau:

  • đau bụng;
  • táo bón hoặc tiêu chảy;
  • đầy hơi;
  • loét thực quản;
  • đau ở xương;
  • đau ở cơ bắp;
  • đau khớp;
  • đau đầu;
  • chứng khó tiêu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng axit alendronic trong cơ thể

Như đã đề cập, axit alendronic là một yếu tố tổng hợp, có nghĩa là yếu tố đầu tiên là việc uống thuốc có ý thức và đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thứ hai, nó ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thụ axit trong cơ thể và cách sử dụng axit alendronic. Axit được hấp thụ tốt hơn trước bữa ăn - khi bụng no, axit alendronic hoàn toàn không bị hấp thụ.

Thứ ba, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu sử dụng kéo dài, nghiện sẽ xảy ra và cơ thể ngừng phản ứng với axit alendronic.

Thứ tư, việc sử dụng axit alendronic, cùng với các chất không tương thích với nó, làm giảm đáng kể sự hấp thụ của nó.

Các chất dinh dưỡng phổ biến khác:

1 Comment

  1. Əmilir yox sorulur))

Bình luận