Hàm lượng calo của quả mọng (bảng)

Hàm lượng calo

quả mọngnhiệt lượng

(kcal)

Protein

(gam)

Chất béo

(gam)

Carbohydrates

(gam)

Nham lê460.70.58.2
quả anh đào520.80.210.6
việt quất3910.56.6
BlackBerry341.50.54.4
Dâu tây410.80.47.5
Cây Nam việt quất280.50.23.7
Quả lý gai450.70.29.1
Mâm xôi460.80.58.3
Cây mâm xôi400.80.97.4
Hắc mai biển821.25.45.7
Rowan đỏ501.40.28.9
aronia551.50.210.9
Nho trắng420.50.28
quả phúc bồn đỏ430.60.27.7
Nho đen4410.47.3
việt quất441.10.67.6
Bánh mì1091.60.722.4

Trong bảng sau, các giá trị được đánh dấu vượt quá tỷ lệ trung bình hàng ngày trong vitamin (khoáng chất). Gạch chân đánh dấu các giá trị khác nhau, từ 50% đến 100% giá trị vitamin (khoáng chất) hàng ngày.


Hàm lượng vitamin trong quả mọng:

quả mọngVitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin CVitamin EVitamin PP
Nham lê8 mcg0.01 mg0.02 mg15 mg1 mg0.3 mg
quả anh đào17 mcg0.03 mg0.03 mg15 mg0.3 mg0.5 mg
việt quất0 mcg0.01 mg0.02 mg20 mg1.4 mg0.4 mg
BlackBerry17 mcg0.01 mg0.05 mg15 mg1.2 mg0.6 mg
Dâu tây5 µg0.03 mg0.05 mg60 mg0.5 mg0.4 mg
Cây Nam việt quất0 mcg0.02 mg0.02 mg15 mg1 mg0.3 mg
Quả lý gai33 mcg0.01 mg0.02 mg30 mg0.5 mg0.4 mg
Mâm xôi33 mcg0.02 mg0.05 mg25 mg0.6 mg0.7 mg
Cây mâm xôi150 mcg0.06 mg0.07 mg29 mg1.5 mg0.5 mg
Hắc mai biển250 mcg0.03 mg0.05 mg5 mg0.5 mg
Rowan đỏ0.05 mg0.02 mg1.4 mg0.7 mg
aronia200 mcg0.01 mg0.02 mg15 mg1.5 mg0.6 mg
Nho trắng7 mcg0.01 mg0.02 mg40 mg0.3 mg0.3 mg
quả phúc bồn đỏ33 mcg0.01 mg0.03 mg25 mg0.5 mg0.3 mg
Nho đen17 mcg0.03 mg0.04 mg0.7 mg0.4 mg
việt quất0 mcg0.01 mg0.02 mg10 mg1.4 mg0.4 mg
Bánh mì434 µg0.05 mg0.13 mg1.7 mg0.7 mg

Hàm lượng khoáng chất trong quả mọng:

quả mọngkaliCalciumMagnesiumPhotphoSodiumBàn là
Nham lê90 mg25 mg7 mg16 mg7 mg0.4 µg
quả anh đào256 mg37 mg26 mg30 mg20 mg0.5 mcg
việt quất51 mg16 mg7 mg8 mg6 mg0.8 µg
BlackBerry208 mg30 mg29 mg32 mg21 mg1 µg
Dâu tây161 mg40 mg18 mg23 mg18 mg1.2 µg
Cây Nam việt quất119 mg14 mg15 mg11 mg1 mg0.6 µg
Quả lý gai260 mg22 mg9 mg28 mg23 mg0.8 µg
Mâm xôi224 mg40 mg22 mg37 mg10 mg1.2 µg
Cây mâm xôi180 mg15 mg29 mg28 mg1 mg0.7 µg
Hắc mai biển193 mg22 mg30 mg9 mg4 mg1.4 mcg
Rowan đỏ230 mg42 mg33 mg17 mg0 mg2 mg
aronia158 mg28 mg14 mg55 mg4 mg1.1 mcg
Nho trắng270 mg36 mg9 mg23 mg2 mg0.5 mcg
quả phúc bồn đỏ275 mg36 mg17 mg33 mg21 mg0.9 µg
Nho đen350 mg36 mg31 mg33 mg32 mg1.3 µg
việt quất51 mg16 mg6 mg13 mg6 mg0.7 µg
Bánh mì23 mg28 mg8 mg8 mg5 mg1.3 µg

Bình luận