Hàm lượng calo Chân giò (móng giò), luộc trên lửa nhỏ. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo238 kCal1684 kCal14.1%5.9%708 g
Protein21.94 g76 g28.9%12.1%346 g
Chất béo16.05 g56 g28.7%12.1%349 g
Nước62.85 g2273 g2.8%1.2%3617 g
Tro0.66 g~
Vitamin
Vitamin B1, thiamin0.016 mg1.5 mg1.1%0.5%9375 g
Vitamin B2, riboflavin0.057 mg1.8 mg3.2%1.3%3158 g
Vitamin B4, cholin75.4 mg500 mg15.1%6.3%663 g
Vitamin B5 pantothenic0.24 mg5 mg4.8%2%2083 g
Vitamin B6, pyridoxine0.038 mg2 mg1.9%0.8%5263 g
Vitamin B9, folate2 μg400 μg0.5%0.2%20000 g
Vitamin B12, Cobalamin0.41 μg3 μg13.7%5.8%732 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.09 mg15 mg0.6%0.3%16667 g
Phạm vi Tocopherol0.03 mg~
Vitamin PP, KHÔNG0.585 mg20 mg2.9%1.2%3419 g
Betaine2.9 mg~
macronutrients
Kali, K33 mg2500 mg1.3%0.5%7576 g
Magie, Mg5 mg400 mg1.3%0.5%8000 g
Natri, Na73 mg1300 mg5.6%2.4%1781 g
Lưu huỳnh, S219.4 mg1000 mg21.9%9.2%456 g
Phốt pho, P82 mg800 mg10.3%4.3%976 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.98 mg18 mg5.4%2.3%1837 g
Mangan, Mn0.018 mg2 mg0.9%0.4%11111 g
Đồng, Cu62 μg1000 μg6.2%2.6%1613 g
Selen, Se23 μg55 μg41.8%17.6%239 g
Kẽm, Zn1.05 mg12 mg8.8%3.7%1143 g
Sterol
Cholesterol107 mgtối đa 300 mg
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa4.343 gtối đa 18.7 г
14:0 Thần bí0.189 g~
16: 0 Palmit3.019 g~
17-0 bơ thực vật0.041 g~
18:0 Sterin1.094 g~
Axit béo không bão hòa đơn8.005 gtối thiểu 16.8 г47.6%20%
16: 1 Palmitoleic0.612 g~
18:1 Olein (omega-9)7.232 g~
20:1 Gadoleic (omega-9)0.161 g~
Axit béo không bão hòa đa1.54 gtừ 11.2 để 20.613.8%5.8%
18: 2 Linoleic1.319 g~
18:3 Linolenic0.064 g~
18:3 Omega-3, alpha linolenic0.064 g~
20:2 Eicosadienoic, Omega-6, cis, cis0.081 g~
20: 4 Arachidonic0.076 g~
Axit béo omega-30.064 gtừ 0.9 để 3.77.1%3%
Axit béo omega-61.476 gtừ 4.7 để 16.831.4%13.2%
 

Giá trị năng lượng là 238 kcal.

  • 3 oz = 85 g (202.3 kCal)
Chân giò (móng giò) luộc trên lửa nhỏ giàu vitamin và khoáng chất như: choline - 15,1%, vitamin B12 - 13,7%, selen - 41,8%
  • Hỗn hợp là một phần của lecithin, có vai trò tổng hợp và chuyển hóa phospholipid ở gan, là nguồn cung cấp nhóm methyl tự do, hoạt động như một yếu tố lipotropic.
  • Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và chuyển hóa các axit amin. Folate và vitamin B12 là những vitamin có liên quan đến nhau và tham gia vào quá trình hình thành máu. Thiếu vitamin B12 dẫn đến sự phát triển của thiếu folate một phần hoặc thứ cấp, cũng như thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Selenium - một yếu tố thiết yếu của hệ thống phòng thủ chống oxy hóa của cơ thể con người, có tác dụng điều hòa miễn dịch, tham gia vào quá trình điều hòa hoạt động của các hormone tuyến giáp. Sự thiếu hụt sẽ dẫn đến bệnh Kashin-Beck (viêm xương khớp với nhiều biến dạng khớp, cột sống và tứ chi), bệnh Keshan (bệnh cơ tim đặc hữu), chứng giảm thanh quản di truyền.
tags: hàm lượng calo 238 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, có ích gì Chân giò (móng giò), nấu trên lửa nhỏ, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Chân giò (móng giò), nấu trên lửa nhỏ

Bình luận