Hàm lượng calo Ngô đường trắng, đông lạnh, trên lõi ngô. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo98 kCal1684 kCal5.8%5.9%1718 g
Protein3.28 g76 g4.3%4.4%2317 g
Chất béo0.78 g56 g1.4%1.4%7179 g
Carbohydrates20.7 g219 g9.5%9.7%1058 g
Chất xơ bổ sung2.8 g20 g14%14.3%714 g
Nước71.79 g2273 g3.2%3.3%3166 g
Tro0.65 g~
Vitamin
beta Caroten0.002 mg5 mg250000 g
Beta Cryptoxanthin1 μg~
Lutein + Zeaxanthin61 μg~
Vitamin B1, thiamin0.103 mg1.5 mg6.9%7%1456 g
Vitamin B2, riboflavin0.088 mg1.8 mg4.9%5%2045 g
Vitamin B5 pantothenic0.293 mg5 mg5.9%6%1706 g
Vitamin B6, pyridoxine0.179 mg2 mg9%9.2%1117 g
Vitamin B9, folate40 μg400 μg10%10.2%1000 g
Vitamin C, ascobic7.2 mg90 mg8%8.2%1250 g
Vitamin PP, KHÔNG1.681 mg20 mg8.4%8.6%1190 g
macronutrients
Kali, K294 mg2500 mg11.8%12%850 g
Canxi, Ca4 mg1000 mg0.4%0.4%25000 g
Magie, Mg32 mg400 mg8%8.2%1250 g
Natri, Na5 mg1300 mg0.4%0.4%26000 g
Lưu huỳnh, S32.8 mg1000 mg3.3%3.4%3049 g
Phốt pho, P87 mg800 mg10.9%11.1%920 g
Yếu tố dấu vết
Sắt, Fe0.68 mg18 mg3.8%3.9%2647 g
Mangan, Mn0.158 mg2 mg7.9%8.1%1266 g
Đồng, Cu51 μg1000 μg5.1%5.2%1961 g
Selen, Se0.8 μg55 μg1.5%1.5%6875 g
Kẽm, Zn0.7 mg12 mg5.8%5.9%1714 g
Axit amin thiết yếu
arginin *0.133 g~
valine0.188 g~
Histidin *0.09 g~
Isoleucine0.132 g~
leucine0.354 g~
lysine0.139 g~
methionine0.068 g~
threonine0.132 g~
tryptophan0.023 g~
phenylalanin0.152 g~
Axit amin có thể thay thế
alanin0.3 g~
Axit aspartic0.248 g~
glyxin0.129 g~
Axit glutamic0.647 g~
Proline0.297 g~
huyết thanh0.156 g~
tyrosine0.125 g~
cysteine0.027 g~
Axit chứa các chất béo bão hòa
Axit chứa các chất béo bão hòa0.12 gtối đa 18.7 г
16: 0 Palmit0.112 g~
18:0 Sterin0.007 g~
Axit béo không bão hòa đơn0.228 gtối thiểu 16.8 г1.4%1.4%
18:1 Olein (omega-9)0.228 g~
Axit béo không bão hòa đa0.367 gtừ 11.2 để 20.63.3%3.4%
18: 2 Linoleic0.356 g~
18:3 Linolenic0.011 g~
Axit béo omega-30.011 gtừ 0.9 để 3.71.2%1.2%
Axit béo omega-60.356 gtừ 4.7 để 16.87.6%7.8%
 

Giá trị năng lượng là 98 kcal.

  • tai, sản lượng = 125 g (122.5 kCal)
  • 0,5 cốc hạt nhân = 82 g (80.4 kcal)
Ngô đường trắng, đông lạnh, trên lõi ngô giàu vitamin và khoáng chất như: kali - 11,8%
  • kali là ion nội bào chính tham gia vào quá trình điều hòa cân bằng nước, axit và điện giải, tham gia vào các quá trình xung thần kinh, điều hòa áp suất.
tags: hàm lượng calo 98 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, hữu ích Ngô đường trắng, đông lạnh, trên lõi ngô, calo, chất dinh dưỡng, đặc tính hữu ích Ngô đường trắng, đông lạnh, trên lõi ngô

Bình luận