Nội dung
Hàm lượng nước cao trong các loại trái cây như dưa gang và dưa hấu khiến chúng trở thành những thực phẩm đa năng giúp giữ cho thân hình đẹp trong mùa hè.
Ngoài việc dưa giúp ổn định cân bằng nước, nó còn chứa các vitamin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể con người. Đồng thời, trái cây có vị ngọt và một lượng nhỏ calo trên 100 gam cùi.
Có bao nhiêu calo trong 100 gam dưa
Dưa có vị ngọt, mặc dù chứa khá nhiều carbohydrate nhưng vẫn được coi là một loại thực phẩm ăn kiêng có hàm lượng calo thấp và đều.
Số lượng calo trong một quả dưa có thể thay đổi tùy theo giống. Loại “Torpedo” chứa 37 calo trên 100 gam, trong khi “Agasi” và “Kolkhoz Woman” ít calo hơn - khoảng 28-30 calo. Đây chỉ là 5% lượng tiêu thụ hàng ngày của một người. Đừng quên độ chín của dưa: dưa càng chín, càng ngọt và nhiều calo.
Phần lớn phụ thuộc vào loại trái cây. Ví dụ, ở dạng khô hoặc đóng hộp, hàm lượng calo của dưa có thể lên tới 350 kilocalories trên 100 gam.
Hàm lượng calo trung bình của bột giấy tươi | Kcal 35 |
Nước | 90,15 g |
Hạt dưa cũng được phân biệt bởi hàm lượng chất béo và protein cao. 100 gram chứa 555 calo. Chúng có các vitamin tương tự như trong dưa lưới, chỉ với số lượng nhỏ hơn: B9 và B6, C, A và PP (1).
Thành phần hóa học của dưa
Thành phần hoá học của quả phụ thuộc phần lớn vào điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu canh tác, tính đúng đắn và kịp thời của việc áp dụng chế độ tưới, thu hái, tổ chức chế độ bảo quản (2).
Vitamin trong 100 g dưa
Phần chính của dưa là nước - chiếm khoảng 90%. Ngoài ra, trái cây còn chứa mono- và disaccharides, các nguyên tố vi lượng và vitamin. Một phần đáng kể trong thành phần là vitamin B, có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của hệ thần kinh. Hầu hết vitamin B5 - 5 miligam trên 100 g bột giấy. Đây là 4,5% nhu cầu hàng ngày.
Ngoài nhóm này, dưa có chứa vitamin A, C và E (lần lượt là 7% giá trị hàng ngày, 29% giá trị hàng ngày và 1% giá trị hàng ngày). Chúng giúp giải quyết các vấn đề về da, tóc và móng, ổn định hệ thống miễn dịch và tham gia vào quá trình bình thường hóa tình trạng chung của cơ thể.
Vitamin | Số Lượng | Phần trăm giá trị hàng ngày |
A | 67 μg | 7% |
B1 | 0,04 mg | 2,8% |
B2 | 0,04 mg | 2% |
B6 | 0,07 mg | 4% |
B9 | 21 μg | 5% |
E | 0,1 mg | 1% |
К | 2,5 μg | 2% |
RR | 0,5 mg | 5% |
C | 20 mg | 29% |
Khoáng chất trong 100 g dưa
Kẽm, sắt, magiê, flo, đồng, coban - đây là danh sách không đầy đủ các nguyên tố vi lượng mà dưa rất giàu. Những chất này và các chất khác có tác động tích cực đến hoạt động của ruột, bình thường hóa phân. Và chất sắt trong thành phần cần thiết cho những người thiếu máu và có lượng hemoglobin trong máu thấp.
Khoáng sản | Số Lượng | Phần trăm giá trị hàng ngày |
phần cứng | 1 mg | 6% |
Sodium | 32 mg | 2% |
Photpho | 15 mg | 1% |
Magnesium | 12 mg | 3% |
kali | 267 mg | 11% |
Copper | 0,04 mg | 4% |
Zinc | 0,18 mg | 4% |
Các chất hữu ích không chỉ chứa trong cùi dưa mà còn có trong hạt của nó. Chúng cũng có tác dụng lợi tiểu và chống viêm, cải thiện hoạt động của hệ tim mạch. Và ở dạng khô, chúng là một bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống chính.
Giá trị dinh dưỡng của dưa
100 gram sản phẩm chứa 35 kilocalories. Điều này khá nhỏ, nhưng đồng thời, dưa đã bão hòa với các nguyên tố vi lượng. Dưa lưới có chứa pectin, làm giảm lượng cholesterol trong cơ thể và cải thiện nhu động ruột (3).
Chỉ số đường huyết cũng rất quan trọng. Chỉ số này phản ánh ảnh hưởng của thức ăn đến lượng đường trong máu. Trong dưa, nó trung bình là 65. Loại ngọt hơn có chỉ số 70, những loại có ít fructose hơn - 60-62.
Bảng BJU
Cũng như nhiều loại trái cây và quả mọng, hàm lượng carbohydrate trong dưa cao hơn nhiều lần so với hàm lượng protein và chất béo. Đó là lý do tại sao loại quả này nên được đưa vào chế độ ăn uống của những người bị rối loạn chuyển hóa carbohydrate, bệnh nhân tiểu đường và những người mắc bệnh về đường tiêu hóa.
Yếu tố | Số Lượng | Phần trăm giá trị hàng ngày |
Protein | 0,6 g | 0,8% |
Chất béo | 0,3 g | 0,5% |
Carbohydrates | 7,4 g | 3,4% |
Protein trong 100 g dưa
Protein | Số Lượng | Phần trăm giá trị hàng ngày |
Axit amin thiết yếu | 0,18 g | 1% |
Axit amin có thể thay thế | 0,12 g | 3% |
Chất béo trong 100 g dưa
Chất béo | Số Lượng | Phần trăm giá trị hàng ngày |
Chất béo không bão hòa | 0,005 g | 0,1% |
Chất béo | 0 g | 0% |
Chất béo không bão hòa đa | 0,08 g | 0,2% |
Carbohydrate trong 100 g dưa
Carbohydrates | Số Lượng | Phần trăm giá trị hàng ngày |
Chất xơ bổ sung | 0,9 g | 5% |
Glucose | 1,54 g | 16% |
fructose | 1,87 g | 4,7% |
Ý kiến chuyên gia
Irina Kozlachkova, chuyên gia dinh dưỡng được chứng nhận, thành viên của hiệp hội công cộng “Các nhà dinh dưỡng của đất nước chúng tôi”:
- Hàm lượng calo của một quả dưa trung bình là 35 kcal trên 100 g. Loại quả này chứa ít calo và có thể là một thay thế cho đồ ngọt. Dưa lưới có chứa chất xơ giúp bình thường hóa nhu động ruột, thực tế nó không chứa chất béo và cholesterol.
Bí đao có chứa kali, magiê, sắt, chất chống oxy hóa, vitamin B6, axit folic, nhưng đặc biệt là rất nhiều vitamin C. Nó bảo vệ khả năng miễn dịch của chúng ta và giúp chống lại các bệnh do vi rút gây ra. Trong 100 g loại quả này có khoảng 20 mg vitamin C, bằng một phần ba nhu cầu hàng ngày.
Các câu hỏi và câu trả lời phổ biến
Các câu hỏi phổ biến được trả lời bởi Irina Kozlachkova, một chuyên gia dinh dưỡng được chứng nhận, một thành viên của hiệp hội công cộng “Các nhà dinh dưỡng học của đất nước chúng ta”.
Tôi có thể ăn dưa khi đang ăn kiêng không?
Bạn có thể nhận được tốt hơn từ dưa?
Sẽ hoàn toàn có thể đưa một quả dưa vào chế độ ăn uống của bạn để nó không tạo ra lượng calo dư thừa như vậy.
Bạn có thể ăn dưa vào buổi tối?
Nguồn
- ĐT Ruzmetova, GU Abdullayeva. Thuộc tính của hạt giống của bạn. Đại học Bang Urgench. URL: https://cyberleninka.ru/article/n/svoystva-dynnyh-semyan/viewer
- EB Medvedkov, AM Admaeva, BE Erenova, LK Baibolova, Yu.G., Pronina. Thành phần hóa học của quả dưa thuộc các giống chín giữa. Đại học Công nghệ Almaty, Cộng hòa Kazakhstan, Almaty. URL: https://cyberleninka.ru/article/n/himicheskiy-sostav-plodov-dyni-srednespelyh-sortov-kaza hstana / người xem
- TG Koleboshina, NG Baibakova, EA Varivoda, GS Egorova. Đánh giá so sánh các giống mới và quần thể dưa lai. Đại học Nông nghiệp Bang Volgograd, Volgograd. URL: https://cyberleninka.ru/article/n/sravnitelnaya-otsenka-nov yh-sortov-i-gibridnyh-populyat siy-dyni / viewer