Công thức củ cải đường trong nước xốt ngọt ngào. Lượng calo, thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng.

Thành phần củ dền trong nước xốt ngọt

củ cải đường 1.0 (mảnh)
nước 1.0 (thủy tinh hạt)
đường 1.5 (thìa bàn)
rau thì là 1.0 (thìa bàn)
giấm 3.0 (thìa bàn)
axit chanh 2.0 (gam)
Phương pháp chuẩn bị

Nấu chín củ cải bỏ vỏ, để nguội, bỏ vỏ, cắt thành từng lát. Đun sôi nước với đường và thì là, thêm giấm và axit xitric, để nguội và đổ xi-rô này qua củ cải đường. Ngâm 2 ngày trước khi dùng.

Bạn có thể tạo công thức của riêng mình có tính đến việc mất vitamin và khoáng chất bằng cách sử dụng máy tính công thức trong ứng dụng.

Giá trị dinh dưỡng và thành phần hóa học.

Bảng cho thấy hàm lượng các chất dinh dưỡng (calo, protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất) trên mỗi 100 gram phần ăn được.
Dinh dưỡngSố LượngĐịnh mức **% định mức trong 100 g% định mức tính bằng 100 kcal100% bình thường
Giá trị calo48.6 kCal1684 kCal2.9%6%3465 g
Protein0.4 g76 g0.5%1%19000 g
Chất béo0.04 g56 g0.1%0.2%140000 g
Carbohydrates12.4 g219 g5.7%11.7%1766 g
A-xít hữu cơ0.03 g~
Chất xơ bổ sung0.7 g20 g3.5%7.2%2857 g
Nước85.4 g2273 g3.8%7.8%2662 g
Tro0.3 g~
Vitamin
Vitamin A, LẠI30 μg900 μg3.3%6.8%3000 g
Retinol0.03 mg~
Vitamin B1, thiamin0.005 mg1.5 mg0.3%0.6%30000 g
Vitamin B2, riboflavin0.01 mg1.8 mg0.6%1.2%18000 g
Vitamin B5 pantothenic0.03 mg5 mg0.6%1.2%16667 g
Vitamin B6, pyridoxine0.02 mg2 mg1%2.1%10000 g
Vitamin B9, folate3.5 μg400 μg0.9%1.9%11429 g
Vitamin C, ascobic2.2 mg90 mg2.4%4.9%4091 g
Vitamin E, alpha tocopherol, TE0.03 mg15 mg0.2%0.4%50000 g
Vitamin PP, KHÔNG0.1264 mg20 mg0.6%1.2%15823 g
niacin0.06 mg~
macronutrients
Kali, K81.6 mg2500 mg3.3%6.8%3064 g
Canxi, Ca15.9 mg1000 mg1.6%3.3%6289 g
Magie, Mg7.3 mg400 mg1.8%3.7%5479 g
Natri, Na12.8 mg1300 mg1%2.1%10156 g
Lưu huỳnh, S1.7 mg1000 mg0.2%0.4%58824 g
Phốt pho, P12.6 mg800 mg1.6%3.3%6349 g
Clo, Cl10.4 mg2300 mg0.5%1%22115 g
Yếu tố dấu vết
Bohr, B.67.7 μg~
Vanadi, V16.9 μg~
Sắt, Fe0.4 mg18 mg2.2%4.5%4500 g
Iốt, tôi1.7 μg150 μg1.1%2.3%8824 g
Coban, Co0.5 μg10 μg5%10.3%2000 g
Mangan, Mn0.1595 mg2 mg8%16.5%1254 g
Đồng, Cu33.8 μg1000 μg3.4%7%2959 g
Molypden, Mo.2.4 μg70 μg3.4%7%2917 g
Niken, Ni3.4 μg~
Rubidi, Rb109.5 μg~
Flo, F4.8 μg4000 μg0.1%0.2%83333 g
Crôm, Cr4.8 μg50 μg9.6%19.8%1042 g
Kẽm, Zn0.1027 mg12 mg0.9%1.9%11685 g
Carbohydrate tiêu hóa
Tinh bột và dextrin0.03 g~
Mono- và disaccharides (đường)2.2 gtối đa 100 г

Giá trị năng lượng là 48,6 kcal.

Hàm lượng calo VÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÁC THÀNH PHẦN CỦA CÔNG NGHỆ Củ cải đường ngâm nước xốt ngọt MỖI 100 g
  • 42 kCal
  • 0 kCal
  • 399 kCal
  • 40 kCal
  • 11 kCal
  • 0 kCal
tags: Cách nấu, hàm lượng calo 48,6 kcal, thành phần hóa học, giá trị dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất gì, cách nấu Củ cải đường tẩm ướp ngọt, công thức, calo, chất dinh dưỡng

Bình luận